 
    
                Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 3,595 x 1,595 x 1,495 | 
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,400 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 151 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 4.7 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 35 L | 
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ | 
| Loại động cơ / Engine type | Xăng 1.25L / 1.25L Gasoline | 
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 83 hp / 6,000 rpm | 
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 122 Nm / 4,000 rpm | 
| Hộp số / Transmission | 4AT | 
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD | 
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson | 
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh xoắn | 
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa | 
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Tang trống | 
| Thông số lốp xe / Tires | 185/55 R15 | 
| Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 15 inch | 
| Cụm đèn trước / Headlights | LED | 
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● | 
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | LED | 
| Cụm đèn sau / Rear lamps | LED | 
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● | 
| Baga mui / Roof rails | ● | 
| Viền chân kính mạ Chrome / Chrome window trim package | ● | 
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● | 
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da/ Leather | 
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | Chỉnh cơ / Manual | 
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | 4.2‘’ TFT LCD | 
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | 8 inch | 
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | Không dây / Wireless | 
| Hệ thống âm thanh / Sound system | 6 loa/ 6 speakers | 
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | ● | 
| Tấm che nắng ghế lái có đèn và gương trang điểm / Driver’s sun visor with Illuminated vanity mirrorNew field | ● | 
| Khởi động bằng nút bấm / Push-button start | ● | 
| Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước / Front center console box | ● | 
| Tấm ngăn khoang hành lý / Trim assy - covering shelf | ● | 
| Số túi khí / Airbags | 2 | 
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● | 
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | ● | 
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● | 
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | - | 
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA / Brake Assist | ● | 
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD / Electronic Brake-Force Distribution | ● | 
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX / International Standard Organization Fix | ● | 
| Cảnh báo chống trộm và tránh sao chép chìa khóa / Anti-theft alarm and immobilizer system | ● | 
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPMS / Tire Pressure Monitoring System | ● | 
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị | 
|---|---|---|
| 5.8 | 7.9 | 4.6 | 
| Số giấy chứng nhận | 10202/VAQ18-01/25-01 | 
|---|