New Sonet

New Sonet

Từ 539,000,000đ
icon 144 Nm (113 Hp)
icon Xăng
icon Hộp số vô cấp CVT

Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,120 x 1,790 x 1,642 mm
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,500 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 205 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.3 m
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 45 L
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) 392 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 5 chỗ
Loại động cơ / Engine type Smartstream 1.5L
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 113 hp / 6,300 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 144 hp / 4,500 rpm
Hộp số / Transmission Hộp số vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Normal/ Eco/ Sport
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand
Công suất cực đại động cơ điện (hp/ rpm) / Electric motor max. power (hp/ rpm)
Mômen xoắn cực đại động cơ điện (Nm/ rpm) / Electric motor max. torque (Nm/rpm)
Công suất cực đại kết hợp (hp) / Combined Power Output of Hybrid engine (hp)
Mômen xoắn cực đại kết hợp (Nm) / Combined Torque Output of Hybrid engine (Nm)
Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 215/60 R16
Mâm xe / Wheel Mâm hợp kim 16 inch
Cụm đèn trước / Headlights LED
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Cửa sổ trời / Sunroof
Bệ bước chân / Side steps
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel
Chất liệu ghế / Seat trim Da
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 4.2 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 10.25 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone Không dây / Wireless
Hệ thống âm thanh / Sound system 6 loa
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Rèm che nắng / Side window sunshade
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire
Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors
Camera lùi / Rear View Monitor
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning
Kết hợp Trong đô thị Ngoài đô thị
6.4 7.7 5.7
Số giấy chứng nhận 24KDR/010028-00